Tướng: Tôn Sư Kiếm Cổ

Tôn Sư Kiếm Cổ

Tôn Sư Kiếm Cổ Tôn Sư Kiếm Cổ Tôn Sư Kiếm Cổ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:12000
Tấn công Tấn công:36000
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1350
Di Chuyển Di Chuyển:315
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:8
Chính xác Chính xác:208
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Thần TựOKHãy chọn tài năngXuyên Không
Truyền thuyết xa xưa cho rằng ông đã rèn ra thanh kiếm đầu tiên của cõi Narcia và là khởi nguồn của mọi thanh kiếm trên vùng đất này. Đúng với tên gọi, ngài tinh thông kiếm cũng như kiếm thuật của toàn cõi.
  • Xuyên Không
  • Tôtem Thần
  • Tôn Sư Kiếm Cổ
  • Tôn Sư Kiếm Cổ Tiến hóa 1
  • Tôn Sư Kiếm Cổ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 710% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 2 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 830% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 3 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 950% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu). Đồng thời trong 3 giây tiếp theo, giúp tất cả Tướng đồng minh tránh hiệu ứng giảm thiệt hại. (Nghỉ: 6 giây) (Tướng này giảm 60% thiệt hại phải chịu và miễn dịch Câm lặng. Khi bị tấn công, có 70% tỷ lệ phản lại tất cả thiệt hại phải chịu trong 4 giây tiếp theo. (Nghỉ: 6 giây.))
CấpThông Báo
1Gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
2Gây 160% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
3Gây 240% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
4Gây 330% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
5Gây 420% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
6Gây 510% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
7Gây 610% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
8Gây 710% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
9Gây 830% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
10Gây 950% thiệt hại tấn công cơ bản lên tất cả mục tiêu địch xung quanh (thiệt hại này bỏ qua hiệu ứng giảm thiệt hại của mục tiêu).
Tôn Sư Kiếm Cổ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1120003603156
21230037831511
31260039631517
41290041431523
51320043231528
61350045031534
71380046831540
81410048631545
91440050431551
101470052231557
111500054031562
121530055831568
131560057631573
141590059431579
151620061231585
161650063031590
171680064831596
1817100666315102
1917400684315107
2017700702315113
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
297001062320114
21300001080320119
22303001098320125
23306001116320131
24309001134320136
25312001152320142
26315001170320148
27318001188320153
28321001206320159
29324001224320165
30327001242320170
31330001260320176
32333001278320182
33336001296320187
34339001314320193
35342001332320199
36345001350320204
37348001368320210
38351001386320216
39354001404320221
40357001422320227
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
477001782325228
41480001800325234
42483001818325240
43486001836325245
44489001854325251
45492001872325257
46495001890325262
47498001908325268
48501001926325274
49504001944325280
50507001962325285
51510001980325291
52513001998325297
53516002016325302
54519002034325308
55522002052325314
56525002070325320
57528002088325325
58531002106325331
59534002124325337
60537002142325342
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
657002502330344
61660002520330350
62663002538330355
63666002556330361
64669002574330367
65672002592330373
66675002610330378
67678002628330384
68681002646330390
69684002664330396
70687002682330401
71690002700330407
72693002718330413
73696002736330419
74699002754330424
75702002772330430
76705002790330436
77708002808330441
78711002826330447
79714002844330453
80717002862330459
Tôn Sư Kiếm Cổ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1005
20010
30016
40021
50026
60031
70036
80042
90047
100052
110057
120062
130068
140073
150078
160083
170088
180094
190099
2000104
2100109
2200114
2300120
2400125
2500130
2600135
2700140
2800146
2900151
3000156
3100161
3200166
3300172
3400177
3500182
3600187
3700192
3800198
3900203
4000208
4100213
4200218
4300224
4400229
4500234
4600239
4700244
4800250
4900255
5000260
5100265
5200270
5300276
5400281
5500286
5600291
5700296
5800302
5900307
6000312
6100317
6200322
6300328
6400333
6500338
6600343
6700348
6800354
6900359
7000364
7100369
7200374
7300380
7400385
7500390
7600395
7700400
7800406
7900411
8000416
Tôn Sư Kiếm Cổ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Tôn Sư Kiếm Cổ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Tôn Sư Kiếm Cổ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Tôn Sư Kiếm Cổ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Tôn Sư Kiếm Cổ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Tôn Sư Kiếm Cổ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Bá Tước Kiếm
  • Unknown
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Bá Tước Kiếm
Bá Tước Kiếm
Khi Tôn Sư Kiếm Cổ nhận được Skin: ATK +400, HP +10000 Bá tước tinh thông kiếm với phong thái uy nghiêm.400 Tấn công
10000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Unknown
Unknown
Unknown800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Tôn Sư Kiếm Cổ + Linh Hồn Hoa Hồng + Sứ Thần Bướm + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown + Unknown
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Đài Trí Tuệ
Đài Trí Tuệ
Thông Báo Tướng Thưởng
Các quy tắc tại Đài Trí Tuệ không nghiêm khắc như Đỉnh Công Lý, cũng không đơn giản như Viện Tri Thức. Nơi này thường đảm nhận vai trò điều hành. Anh hùng trong Đài Trí Tuệ rất vui khi biết rằng Đỉnh Công Lý và Viện Tri Thức đều đang tham gia cuộc chiến chống lại Quân đoàn hủy diệt. Cả hai bên đã bước ra khỏi ý nghĩ cố hữu để đi đến cùng một quyết định. Có lẽ cuộc chiến này là cơ hội để thay đổi các định chế tồn tại lâu nay. 2 Unknown - Unknown x 4
Thông Báo
Hồn Kiếm Cổ
Hồn Kiếm Cổ
Lưỡi kiếm sẽ phân thành nhiều hồn kiếm dưới phép thuật của một bậc thầy.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
1
0
0
1
2
0
0
0
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
25
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2

Bài

0
0
7
0
0
0
0
3
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
1
0
0
1

Kỹ Năng

1
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
23
1
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
23
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
1
0
1
1
0
0
1
0
0
0
9

Đặc Tính

32
1
0
1
5
7
17

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép