1 |
Tự tăng 8% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. |
|
50 sec. |
|
20 |
2 |
Tự tăng 12% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. |
|
50 sec. |
|
40 |
3 |
Tự tăng 16% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. |
|
50 sec. |
|
60 |
4 |
Tự tăng 20% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 1 kẻ địch ở gần. |
|
50 sec. |
|
80 |
5 |
Tự tăng 24% Máu. Khi bị tấn công có 15% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần. |
x 10 |
50 sec. |
|
100 |
6 |
Tự tăng 36% Máu. Khi bị tấn công có 25% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần. |
x 10 |
50 sec. |
|
120 |
7 |
Tự tăng 52% Máu. Khi bị tấn công có 35% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 2 kẻ địch ở gần. |
x 10 |
50 sec. |
|
140 |
8 |
Tự tăng 80% Máu. Khi bị tấn công có 50% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần. |
x 10 |
50 sec. |
|
160 |
9 |
Tự tăng 120% Máu. Khi bị tấn công có 60% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần. |
x 10 |
50 sec. |
|
180 |
10 |
Tự tăng 170% Máu. Khi bị tấn công có 70% cơ hội xóa bỏ các điều kiện hỗ trợ của 3 kẻ địch ở gần. |
|
50 sec. |
|
200 |