Tướng: Ác Ma Mặt Hề

Ác Ma Mặt Hề

Ác Ma Mặt Hề Ác Ma Mặt Hề

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:400059800
Tấn công Tấn công:24521590
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:800800
Di Chuyển Di Chuyển:275290
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1010
Chính xác Chính xác:172228
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúHồi SinhHãy chọn tài năngThù Hận
Hiện thân của sự xảo trá và gian ác. Tương truyền chỉ có những ai chiến thắng ác niệm của bản thân mới có thể đánh bại được hắn.
  • Thù Hận
  • Tôtem Thần
  • Ác Ma Mặt Hề
  • Ác Ma Mặt Hề Tiến hóa 1
  • Ác Ma Mặt Hề Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 330% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 8% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 390% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 10% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 450% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 13% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 530% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 16% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 610% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 20% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 710% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 25% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 810% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 30% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 930% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 35% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 1050% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 42% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 1200% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 50% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.)
CấpThông Báo
1Gây 330% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
2Gây 390% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
3Gây 450% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
4Gây 530% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
5Gây 610% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
6Gây 710% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
7Gây 810% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
8Gây 930% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
9Gây 1050% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
10Gây 1200% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên.
Ác Ma Mặt Hề
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
140002452755
2423026127511
3446027727516
4469029327522
5492030927527
6515032527533
7538034127538
8561035727543
9584037327549
10607038927554
11630040527560
12653042127565
13676043727571
14699045327576
15722046927581
16745048527587
17768050127592
18791051727598
198140533275103
208370549275109
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
12370794280109
2112600810280115
2212830826280120
2313060842280125
2413290858280131
2513520874280136
2613750890280142
2713980906280147
2814210922280153
2914440938280158
3014670954280164
3114900970280169
3215130986280175
33153601002280180
34155901018280185
35158201034280191
36160501050280196
37162801066280202
38165101082280207
39167401098280213
40169701114280218
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
209701359285219
41212001375285225
42214301391285230
43216601407285236
44218901423285241
45221201439285247
46223501455285252
47225801471285258
48228101487285263
49230401503285269
50232701519285274
51235001535285280
52237301551285285
53239601567285291
54241901583285296
55244201599285302
56246501615285307
57248801631285313
58251101647285318
59253401663285324
60255701679285329
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
295701924290331
61298001940290336
62300301956290342
63302601972290347
64304901988290353
65307202004290358
66309502020290364
67311802036290369
68314102052290375
69316402068290380
70318702084290386
71321002100290391
72323302116290397
73325602132290402
74327902148290408
75330202164290413
76332502180290419
77334802196290424
78337102212290430
79339402228290435
80341702244290441
Ác Ma Mặt Hề
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15980021592907
260145217529014
360490219129020
460835220729027
561180222329034
661525223929041
761870225529048
862215227129054
962560228729061
1062905230329068
1163250231929075
1263595233529082
1363940235129089
1464285236729095
15646302383290102
16649752399290109
17653202415290116
18656652431290123
19660102447290129
20663552463290136
21667002479290143
22670452495290150
23673902511290157
24677352527290163
25680802543290170
26684252559290177
27687702575290184
28691152591290191
29694602607290198
30698052623290204
31701502639290211
32704952655290218
33708402671290225
34711852687290232
35715302703290238
36718752719290245
37722202735290252
38725652751290259
39729102767290266
40732552783290272
41736002799290279
42739452815290286
43742902831290293
44746352847290300
45749802863290307
46753252879290313
47756702895290320
48760152911290327
49763602927290334
50767052943290341
51770502959290347
52773952975290354
53777402991290361
54780853007290368
55784303023290375
56787753039290381
57791203055290388
58794653071290395
59798103087290402
60801553103290409
61805003119290415
62808453135290422
63811903151290429
64815353167290436
65818803183290443
66822253199290450
67825703215290456
68829153231290463
69832603247290470
70836053263290477
71839503279290484
72842953295290490
73846403311290497
74849853327290504
75853303343290511
76856753359290518
77860203375290524
78863653391290531
79867103407290538
80870553423290545
Ác Ma Mặt Hề
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Ác Ma Mặt Hề x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Ác Ma Mặt Hề x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Ác Ma Mặt Hề x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Ác Ma Mặt Hề x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Ác Ma Mặt Hề x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Song Diện
  • Quỷ Nhật Thực
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Song Diện
Song Diện
Khi Ác Ma Mặt Hề nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Bị mắc kẹt giữa các chiều của sự thật và giả dối, mặt nạ nửa đen, nửa trắng của cho thấy tình trạng nửa vời.400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Quỷ Nhật Thực
Quỷ Nhật Thực
Khi Ác Ma Mặt Hề nhận được Skin: Tấn công +800, HP +20000 Khi mặt trăng để lộ mặt tối, một con ác quỷ bước ra. Hãy cẩn thận hơi thở và tất cả những suy nghĩ xấu xa, kẻo bạn không bao giờ còn nhìn thấy ánh sáng của ban ngày. (Phần thưởng Giải Siêu Đấu mùa 3)800 Tấn công
20000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 20000 800 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Núi Thánh Điểu
Núi Thánh Điểu
Thông Báo Tướng Thưởng
Vùng trung bộ Narcia đã từng là nơi tập hợp của các bộ lạc bị tứ tán. Mọi việc thay đổi khi những kẻ có cánh cánh đến xâm lược. Điểu nhân cai trị hầu như toàn bộ dãy núi. Điều ngạc nhiên là những kẻ trống trị này đều sẵn sàng chia sẻ kiến ​​thức và kỹ năng của họ . Tuy nhiên, việc ngoại giao này đã không cứu được sự thống trị ngắn ngủi. 2 Unknown - Unknown x 4
Sau vinh quang còn có trách nhiệm và bí mật. Trước khi có được đế chế hiện tại, Điểu tộc đã bị trục xuất khỏi khu rừng cổ. Và họ luôn muốn rửa đi nỗi hận này. Sự hận thù, tức giận và những cảm xúc tiêu cực khác đang dần nảy sinh. 4 Unknown - Unknown x 5
Khi cuộc chiến tranh trên Narcia lan rộng và đe dọa khu rừng cổ, Tiên Điểu đã đến giúp đỡ bất chấp sự phản đối từ những người vẫn còn căm phẫn vì đã từng bị trục xuất. Hành động thuần khiết của nữ hoàng điểu tộc như mở ra một con đường dẫn họ đến sự vinh quang thật sự. 6 Unknown - Unknown x 3
Ác Ma Mặt Hề + Gấu Thần Tộc + Ngưu Vương + Quỷ Xương + Tiên Điểu + Frankenstein + Gấu Trúc + Khổng Lồ Đá
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Mặt Nạ Tà Ác
Mặt Nạ Tà Ác
Chiếc Mặt Nạ của các nguồn năng lượng gian ác, tham lam và phẫn nộ.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
31
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

1
0
1
7
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
26
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
1
0

Kỹ Năng

0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
33
0
0
0
1
0
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
0
22
3
1
0
0
0
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
35
3
1
2
4
9

Người hâm mộ Nghệ thuật của người anh hùng

Ngày của bạn của bạn

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép