Tướng: Ông Kẹ

Ông Kẹ

Ông Kẹ

Tính năng:

Thường
Máu Máu:1462
Tấn công Tấn công:105
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:1500
Di Chuyển Di Chuyển:140
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:2
Chính xác Chính xác:87
Tránh né Tránh né:0
CRIT CRIT:0
TH CRIT TH CRIT:0
Chống CRIT Chống CRIT:0
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriHãy chọn tài năngẨn Nấp
Đừng bị lừa tình bởi vẻ ngoài ngu ngơ, Ông Kẹ là một chiến binh cứng cựa có khả năng giảm TH tuyệt vời.
  • Ẩn Nấp
  • Tôtem Thần
  • Ông Kẹ
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường
1/15---19
Giảm 15% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
2/151000 (50 Ấn)39
Giảm 20% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
3/155000 (250 Ấn)58
Giảm 23% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
4/1515000 (750 Ấn)78
Giảm 26% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
5/1535000 (1750 Ấn)97
Giảm 29% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
6/1560000 (3000 Ấn)116
Giảm 32% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
7/15100000 (5000 Ấn)136
Giảm 35% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
8/15250000 (12500 Ấn)155
Giảm 38% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
9/15400000 (20000 Ấn)175
Giảm 41% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
10/15800000 (40000 Ấn)194
Giảm 44% thiệt hại tiếp nhận trong 6 giây.
CấpThông Báo
1Giảm 15% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
2Giảm 20% TH tiếp nhận cho 1Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
3Giảm 23% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
4Giảm 26% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
5Giảm 29% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
6Giảm 32% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
7Giảm 35% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
8Giảm 38% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
9Giảm 41% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
10Giảm 44% TH tiếp nhận cho 1 Tướng đồng minh ở gần trong 6 giây.
Ông Kẹ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
114621051402
215351101403
316081151405
416811201407
517541251408
6182713014010
7190013514012
8197314014013
9204614514015
10211915014017
11219215514018
12226516014020
13233816514022
14241117014023
15248417514025
16255718014027
17263018514029
18270319014030
19277619514032
20284920014034
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
431130514534
21438431014536
22445731514538
23453032014539
24460332514541
25467633014543
26474933514544
27482234014546
28489534514548
29496835014549
30504135514551
31511436014553
32518736514555
33526037014556
34533337514558
35540638014560
36547938514561
37555239014563
38562539514565
39569840014567
40577140514568
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
723351015069
41730651515071
42737952015073
43745252515075
44752553015076
45759853515078
46767154015080
47774454515081
48781755015083
49789055515085
50796356015087
51803656515088
52810957015090
53818257515092
54825558015094
55832858515095
56840159015097
57847459515099
588547600150101
598620605150102
608693610150104
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
10155715155106
6110228720155107
6210301725155109
6310374730155111
6410447735155113
6510520740155114
6610593745155116
6710666750155118
6810739755155120
6910812760155122
7010885765155123
7110958770155125
7211031775155127
7311104780155129
7411177785155130
7511250790155132
7611323795155134
7711396800155136
7811469805155137
7911542810155139
8011615815155141
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công330
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
3600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
31000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 5
31500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
101900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
32200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
32700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
33100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
33600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
104000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
54500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
55100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
55600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 5
56200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
146800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
57400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
58800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
Unknown - Unknown x 5
Ông Kẹ x 1 / Unknown - Unknown x 559500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
2310500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
611700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
613000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
614400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 5
615900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
1817500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
620000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
621600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
623200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 5
624800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1826400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
728000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
729600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
731200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 1
732800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
2234400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
736000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
737600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
739200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 4
Ông Kẹ x 2 / Unknown - Unknown x 10740800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
3641100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
941800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
942200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
942500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
2642900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
943900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 1
944300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
2644600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1045700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1046000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
3046400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1046700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1047400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 5
Ông Kẹ x 4 / Unknown - Unknown x 201047800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
4948200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1148600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1149500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 2
1150000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
3450600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1151900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1152600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1153400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
3454200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1355100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1356000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1357000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 1
Unknown - Unknown x 3
1358000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
3859100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1360200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1361400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1362600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
Ông Kẹ x 6 / Unknown - Unknown x 301363800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
6264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1464800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1465800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1466300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
4366800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1467800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1468300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1468800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
4369400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1670600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
1671200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 3
1671800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
4772400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1673600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
1674200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 6
Ông Kẹ x 8 / Unknown - Unknown x 401674800
100Khả năng 15 Cấp750

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Địa Hoang
Địa Hoang
Thông Báo Tướng Thưởng
Nơi đây từng tồn tại một Đế chế thịnh vượng, nhưng giờ chỉ còn cát và gió. Pharaon, người đã từng là kẻ thống trị cao nhất vẫn luôn tìm kiếm sự vĩnh hằng, và cái giá phải trả là máu và sự diệt vong. 2 Unknown - Unknown x 4
Dù có được sự vĩnh hằng từ vô số linh hồn, nhưng Pharaon vẫn muốn giam giữ Anubis mãi mãi dưới địa ngục để nhận được nguồn năng lượng vô tận, nhưng điều này cũng mang đến cho Pharaon sự truy sát từ Tử Thần. 4 Unknown - Unknown x 5
Cho dù hàng nghìn năm đã trôi qua, nhưng vẫn có không ít khát khao kẻ truy tìm kho báu vĩnh hằng trong đống tàn tích. Nhưng bí mật lớn nhất vẫn còn được Pharaoh và Anubis cất giấu trong trận địa hoang mạc. 6 Unknown - Unknown x 3
Ông Kẹ + Tử Thần + Pharaon + Anubis + Dũng Sĩ Tê Giác + Thiết Giáp Chiến + Rồng Bão Táp + Robot Alpha

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
6
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

1
0
0
0
0
0
10

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
Tuyển bằng Ấn 32 Ấn 100 %

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ông Kẹ

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép