Nhóm Hang Quái Thú

1. Liên kết thủ lĩnh khác bố trí căn cứ phòng thủ và tiêu diệt kẻ địch xâm nhập! 2. Chiến thắng lần đầu, có thể nhận phần thưởng lớn. 3. Trong chế độ Khó, phần thưởng sẽ gồm 4 Cấp Rương (Thường, Tinh Tế, Đặc Biệt, Quý). Mỗi lần thắng, bạn sẽ nhận 1 Rương ngẫu nhiên. Nếu cử 1 Tướng được chỉ định, sẽ nhận được 1 Rương ngẫu nhiên cấp Tinh Tế hoặc Đặc Biệt hoặc Quý. Nếu cử 3 Tướng được chỉ định, mỗi lần thắng sẽ nhận được 1 Rương Quý.
Unknown
Thành Thưởng Sức mạnh
Vực Quỷ Thét I
Unknown - Unknown x 1 (32%)
Unknown - Unknown x 1 (16%)
Unknown - Unknown x 1 (8%)
Unknown - Unknown x 1 (4%)
180000

Đợt № 1 - Bắt đầu trận đấu 1 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Quỷ Cây Đại Thịnh Nộ Hồi máu cho 3 Tướng đồng minh ngẫu nhiên bằng 240% công thường của Quỷ Cây. Các Tướng đồng minh và Quỷ Cây mỗi người gây 150% thiệt hại công thường cho các mục tiêu địch gần. (Nghỉ: 4 giây. Quỷ Cây miễn dịch với Câm lặng và các yếu tố Thiên tai.) 163440 2133000 1200 265 0 0 0 10 757 0
Quỷ Sấm Sét Thiên Trụ Triệu hồi một luồng điện từ gây 450% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 14%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) 111420 2540520 800 315 0 0 0 6 771 0
Phù Thủy Băng Cự Thạch Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.) 111420 2133000 1000 315 0 0 0 10 759 0
Ác Ma Mặt Hề Thù Hận Gây 330% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 8% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.) 126540 2335860 800 315 0 0 0 10 849 0
Nữ Hải Tướng Mỏ Neo Tăng 10% tấn công và phản lại 6% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây) 117180 2845620 1000 335 0 0 0 4 811 0
Chủ Tế Quỷ Huyết Thuật Gây 120% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 26% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 420% tấn công, tăng 7% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai) 90720 1216620 1000 285 0 0 0 10 634 0

Đợt № 2 - Bắt đầu trận đấu 4 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Hỏa Quang 90720 7795200 1200 260 0 0 0 3 985 0
Băng Phụng Băng Nộ Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) 185580 2641860 1000 325 0 0 0 10 856 0
Lưỡng Long Điện Lôi Giáng đòn lên 2 đơn vị địch bất kỳ 3 lần trong vòng 2 giây, gây tổng thiệt hại của 210% Tấn công cơ bản lên mỗi mục tiêu và giảm đáng kể Chính xác của địch trong 1.5 giây. Đồng thời được miễn dịch với thiệt hại từ tấn công và tăng 20% tỉ lệ CRIT trong 2 giây. (Nghỉ: 5 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.) 111420 1520820 1000 295 0 1550 0 10 577 0
Xạ Thủ Tình Yêu Hồng Tâm Mỗi giây gây 80% thiệt hại công thường và xóa hỗ trợ lên tướng có máu nhỏ nhất trong 3 giây. Triệu hồi 1 con Điêu trắng trong 12 giây. (Nghỉ: 4 giây. Mỗi lần bị công, Tướng chỉ nhận tối đa 18,000 thiệt hại và hồi năng lượng cực nhanh)  Mỗi lần Điêu trắng bị công chỉ nhận tối đa 1 thiệt hại và tăng 45% sức tấn công cho chủ nhân trong 8 giây (Nghỉ 8 giây) 160560 1216620 800 275 0 0 0 10 986 0
Rồng Xương Thiêu Hồn Loại bỏ các hiệu ứng Buff, tạo 120% tấn công thiệt hại và 8,000 điểm thiệt hại cố định cho tất cả các mục tiêu trong 1 phạm vi. (Hiệu quả giảm thiệt hại sẽ vô hiệu đối với thiệt hại cố định.) Dùng 35% thiệt hại để trị liệu HP. (Nghỉ: 2 giây. Tướng này miễn dịch với ngất, sợ hãi, giảm năng lượng và tấn công trong 3.5 giây. Nghỉ 5 giây, hồi nhanh năng lượng.) 98280 2233620 1000 295 0 0 0 10 695 0
Dũng Sĩ Tê Giác Cuồng Nộ Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 60% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). 75600 2031480 1200 355 650 0 0 3 579 0
Quỷ Nộ OK OK 3000 1000000 1200 260 0 0 0 3 400 0

Đợt № 3 - Bắt đầu trận đấu 7 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Phù Thủy Băng Cự Thạch Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.) 111420 2133000 1000 315 0 0 0 10 759 0
Rồng Dung Nham Bùng nổ Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 520% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. 111420 2437380 1000 295 0 0 3000 10 767 0
Dũng Sĩ Tê Giác Cuồng Nộ Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 60% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). 75600 2031480 1200 355 650 0 0 3 579 0
Rồng Xương Thiêu Hồn Loại bỏ các hiệu ứng Buff, tạo 120% tấn công thiệt hại và 8,000 điểm thiệt hại cố định cho tất cả các mục tiêu trong 1 phạm vi. (Hiệu quả giảm thiệt hại sẽ vô hiệu đối với thiệt hại cố định.) Dùng 35% thiệt hại để trị liệu HP. (Nghỉ: 2 giây. Tướng này miễn dịch với ngất, sợ hãi, giảm năng lượng và tấn công trong 3.5 giây. Nghỉ 5 giây, hồi nhanh năng lượng.) 98280 2233620 1000 295 0 0 0 10 695 0
Frankenstein Điện Kích Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 40% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) 79380 2233620 1000 255 0 0 0 3 603 0
Nữ Thiện Xạ Súng Phòng Vệ Gây 160% Tấn Công Thiệt Hại cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và giảm 10% hồi máu của địch trong 2 giây, bản thân sẽ nhận TH ít hơn 15%, đồng thời triệu hồi Phi thuyền trong 12 giây. (Nghỉ: 3 giây và tự động hồi phục 25 Điểm năng lượng mỗi giây). Chiêu thức của Phi thuyền sẽ nhắm đến mục tiêu ít Máu nhất, làm ngất 1 giây và gây 300% Phi thuyền TC TH lên tất cả các mục tiêu trong phạm vi. Phi thuyền được trang bị bộ phân tán cấp 5 và tàng hình, đồng thời không bị giới hạn trong phạm vi Nhà Tướng khi phòng thủ. 117180 1166580 600 275 0 0 0 9 769 0
Rồng Lửa Hỏa Quang 218400 117488000 1200 260 0 0 0 3 5287 0

Đợt № 4 - Bắt đầu trận đấu 11 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Rồng Xương Thiêu Hồn Loại bỏ các hiệu ứng Buff, tạo 120% tấn công thiệt hại và 8,000 điểm thiệt hại cố định cho tất cả các mục tiêu trong 1 phạm vi. (Hiệu quả giảm thiệt hại sẽ vô hiệu đối với thiệt hại cố định.) Dùng 35% thiệt hại để trị liệu HP. (Nghỉ: 2 giây. Tướng này miễn dịch với ngất, sợ hãi, giảm năng lượng và tấn công trong 3.5 giây. Nghỉ 5 giây, hồi nhanh năng lượng.) 98280 2233620 1000 295 0 0 0 10 695 0
Nữ Kiếm Sĩ Sóng Hoa Hồng Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) 163440 2540520 1000 315 0 0 0 4 770 0
Chủ Tế Quỷ Huyết Thuật Gây 120% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 26% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 420% tấn công, tăng 7% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai) 90720 1216620 1000 285 0 0 0 10 634 0
Nữ Hải Tướng Mỏ Neo Tăng 10% tấn công và phản lại 6% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây) 117180 2845620 1000 335 0 0 0 4 811 0
Tiến Sĩ Độc Hồ Độc Gây thiệt hại bằng 240% công thường cho 5 mục tiêu ở gần và triệu hồi ếch khổng lồ trong 5 giây. Khi ếch còn trong trận, tướng được miễn thiệt hại và tăng 80% sức tấn công. (Nghỉ 7 giây. Tướng miễn dịch Giảm năng lượng.) 117180 1319580 1200 295 0 0 0 8 769 0
Ác Ma Mặt Hề Thù Hận Gây 330% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 8% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.) 126540 2335860 800 315 0 0 0 10 849 0
Quỷ Nộ OK OK 3000 1000000 1200 260 0 0 0 3 400 0

Đợt № 5 - Bắt đầu trận đấu 15 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Hỏa Quang 399840 16056320 1200 260 0 0 0 3 2209 0
Rồng Dung Nham Bùng nổ Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 520% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. 111420 2437380 1000 295 0 0 3000 10 767 0
Dũng Sĩ Tê Giác Cuồng Nộ Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 60% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). 75600 2031480 1200 355 650 0 0 3 579 0
Xạ Thủ Tình Yêu Hồng Tâm Mỗi giây gây 80% thiệt hại công thường và xóa hỗ trợ lên tướng có máu nhỏ nhất trong 3 giây. Triệu hồi 1 con Điêu trắng trong 12 giây. (Nghỉ: 4 giây. Mỗi lần bị công, Tướng chỉ nhận tối đa 18,000 thiệt hại và hồi năng lượng cực nhanh)  Mỗi lần Điêu trắng bị công chỉ nhận tối đa 1 thiệt hại và tăng 45% sức tấn công cho chủ nhân trong 8 giây (Nghỉ 8 giây) 160560 1216620 800 275 0 0 0 10 986 0
Rồng Băng Thổi Băng Gây TH bằng 100% TC cho các đối thủ phía trước, đóng băng chúng trong 1,5 giây và đóng băng kiến trúc trong 2,5 giây, loại bỏ hết hiệu ứng tốt. Có Ngăn Chặn cấp 5. Nghỉ: 6 giây. 90720 1319580 1200 205 0 0 0 9 501 64
Phù Thủy Băng Cự Thạch Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.) 111420 2133000 1000 315 0 0 0 10 759 0

Đợt № 6 - Bắt đầu trận đấu 20 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Hỏa Quang 302400 75694080 1200 260 0 0 0 3 3734 0
Quỷ Sấm Sét Thiên Trụ Triệu hồi một luồng điện từ gây 450% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 14%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) 111420 2540520 800 315 0 0 0 6 771 0
Anubis Màn Kinh Dị Gây 95% thiệt hại tấn công cho tối đa 100 kẻ địch và giảm 15% tấn công của chúng trong 10 giây (Nghỉ: 8 giây). Tướng biến hình trong 12 giây, miễn dịch với Câm Lặng và Thiên Tai, giảm 20% thiệt hại phải chịu và giảm 5 giây Hồi chiêu. Tướng gây thêm thiệt hại cho tất cả địch bằng 3% Máu tối đa của chúng. (Tướng có thể hồi sinh 3 lần, mỗi lần hồi 80% máu. Kỹ năng Hồi Sinh và Đá Tinh Hồi Sinh sẽ vô hiệu) 90720 1622340 1000 355 0 0 0 3 645 0
Asura Huyết Trảm Mỗi giây gây 120% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) 117180 2335860 900 335 0 0 0 4 798 0
Quái Tuyết Mây Băng Gây thiệt hại bằng 510% tấn công thường cho các mục tiêu gần trong 5 giây, đóng băng 0.4 giây. Miễn dịch Choáng và Sợ hãi trong 5 giây. (Nghỉ: 7.5 giây. Khi bị tấn công sẽ hồi máu của 200% tấn công thường. Nghỉ : 0.2 giây.) 117180 2540520 900 335 0 0 0 4 804 0
Nữ Kiếm Sĩ Sóng Hoa Hồng Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) 163440 2540520 1000 315 0 0 0 4 770 0
Rồng Lửa Hỏa Quang 218400 117488000 1200 260 0 0 0 3 5287 0

Đợt № 7 - Bắt đầu trận đấu 26 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Lưỡng Long Điện Lôi Giáng đòn lên 2 đơn vị địch bất kỳ 3 lần trong vòng 2 giây, gây tổng thiệt hại của 210% Tấn công cơ bản lên mỗi mục tiêu và giảm đáng kể Chính xác của địch trong 1.5 giây. Đồng thời được miễn dịch với thiệt hại từ tấn công và tăng 20% tỉ lệ CRIT trong 2 giây. (Nghỉ: 5 giây. Miễn dịch với Choáng và Sợ hãi.) 111420 1520820 1000 295 0 1550 0 10 577 0
Nữ Thiện Xạ Súng Phòng Vệ Gây 160% Tấn Công Thiệt Hại cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và giảm 10% hồi máu của địch trong 2 giây, bản thân sẽ nhận TH ít hơn 15%, đồng thời triệu hồi Phi thuyền trong 12 giây. (Nghỉ: 3 giây và tự động hồi phục 25 Điểm năng lượng mỗi giây). Chiêu thức của Phi thuyền sẽ nhắm đến mục tiêu ít Máu nhất, làm ngất 1 giây và gây 300% Phi thuyền TC TH lên tất cả các mục tiêu trong phạm vi. Phi thuyền được trang bị bộ phân tán cấp 5 và tàng hình, đồng thời không bị giới hạn trong phạm vi Nhà Tướng khi phòng thủ. 117180 1166580 600 275 0 0 0 9 769 0
Tiến Sĩ Độc Hồ Độc Gây thiệt hại bằng 240% công thường cho 5 mục tiêu ở gần và triệu hồi ếch khổng lồ trong 5 giây. Khi ếch còn trong trận, tướng được miễn thiệt hại và tăng 80% sức tấn công. (Nghỉ 7 giây. Tướng miễn dịch Giảm năng lượng.) 117180 1319580 1200 295 0 0 0 8 769 0
Dũng Sĩ Tê Giác Cuồng Nộ Khi biến thành Tê giác, mỗi 0.5 giây sẽ hồi máu bằng với 60% Tấn công thường, biến hình trong 12 giây. (Nghỉ 14 giây). Khi biến hình: Gây 420% Tấn công Thiệt hại trong phạm vi xung quanh trong 3 giây. Đồng thời có 50% tỷ lệ giảm 18 điểm Năng lượng của đối thủ khi bị đánh trúng. (Nghỉ 4 giây. Tướng này miễn nhiễm với hiệu ứng Giảm năng lượng, có thể hồi nhanh năng lượng). 75600 2031480 1200 355 650 0 0 3 579 0
Nữ Kiếm Sĩ Sóng Hoa Hồng Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) 163440 2540520 1000 315 0 0 0 4 770 0
Ác Ma Mặt Hề Thù Hận Gây 330% thiệt hại công thường lên 5 mục tiêu ngẫu nhiên. Giảm 8% thiệt hại bản thân phải nhận trong 4 giây. (Nghỉ 4 giây. Mang Hồi Sinh Lv8, miễn dịch Choáng và Sợ hãi, mỗi lần chỉ nhận tối đa 5000 thiệt hại phản lại.) 126540 2335860 800 315 0 0 0 10 849 0

Đợt № 8 - Bắt đầu trận đấu 33 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Xạ Thủ Tình Yêu Hồng Tâm Mỗi giây gây 80% thiệt hại công thường và xóa hỗ trợ lên tướng có máu nhỏ nhất trong 3 giây. Triệu hồi 1 con Điêu trắng trong 12 giây. (Nghỉ: 4 giây. Mỗi lần bị công, Tướng chỉ nhận tối đa 18,000 thiệt hại và hồi năng lượng cực nhanh)  Mỗi lần Điêu trắng bị công chỉ nhận tối đa 1 thiệt hại và tăng 45% sức tấn công cho chủ nhân trong 8 giây (Nghỉ 8 giây) 160560 1216620 800 275 0 0 0 10 986 0
Rồng Dung Nham Bùng nổ Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 520% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. 111420 2437380 1000 295 0 0 3000 10 767 0
Asura Huyết Trảm Mỗi giây gây 120% thiệt hại công thường và giảm 5 điểm năng lượng của 4 mục tiêu ở gần. (Chiêu thức này chỉ kích hoạt một lần và kéo dài cả trận. Tướng miễn Choáng, Sợ hãi và phản 50% của toàn bộ thiệt hại phải nhận.) 117180 2335860 900 335 0 0 0 4 798 0
Rồng Xương Thiêu Hồn Loại bỏ các hiệu ứng Buff, tạo 120% tấn công thiệt hại và 8,000 điểm thiệt hại cố định cho tất cả các mục tiêu trong 1 phạm vi. (Hiệu quả giảm thiệt hại sẽ vô hiệu đối với thiệt hại cố định.) Dùng 35% thiệt hại để trị liệu HP. (Nghỉ: 2 giây. Tướng này miễn dịch với ngất, sợ hãi, giảm năng lượng và tấn công trong 3.5 giây. Nghỉ 5 giây, hồi nhanh năng lượng.) 98280 2233620 1000 295 0 0 0 10 695 0
Frankenstein Điện Kích Phóng ra 2 luồng điện tấn công các đơn vị ngẫu nhiên của địch. Trong vòng 3 giây, mỗi 0.5 giây sẽ gây 40% thiệt hại tấn công. Mỗi lần sát thương sẽ gây ngất 0.3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Khi bị tấn công, bản thân tướng sẽ tăng 45% năng lực tấn công, và giảm 65% thiệt hại nhận vào, đồng thời miễn dịch với các hiệu ứng giảm năng lượng trong 4 giây. Nghỉ: 2 giây) 79380 2233620 1000 255 0 0 0 3 603 0
Phù Thủy Băng Cự Thạch Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.) 111420 2133000 1000 315 0 0 0 10 759 0
Quỷ Nộ OK OK 3000 1000000 1200 260 0 0 0 3 400 0

Đợt № 9 - Bắt đầu trận đấu 41 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Hỏa Quang 302400 75694080 1200 260 0 0 0 3 3734 0
Quỷ Sấm Sét Thiên Trụ Triệu hồi một luồng điện từ gây 450% công thường cho các mục tiêu ở gần trong 4 giây, gây choáng 1.5 giây. Khi luồng điện tồn tại, thiệt hại phải chịu của tướng giảm 14%, miễn dịch với Choáng và Sợ hãi. (Nghỉ: 5 giây. Khi công thường, gây thiệt hại với 15% Máu tối đa của địch.) 111420 2540520 800 315 0 0 0 6 771 0
Rồng Xương Thiêu Hồn Loại bỏ các hiệu ứng Buff, tạo 120% tấn công thiệt hại và 8,000 điểm thiệt hại cố định cho tất cả các mục tiêu trong 1 phạm vi. (Hiệu quả giảm thiệt hại sẽ vô hiệu đối với thiệt hại cố định.) Dùng 35% thiệt hại để trị liệu HP. (Nghỉ: 2 giây. Tướng này miễn dịch với ngất, sợ hãi, giảm năng lượng và tấn công trong 3.5 giây. Nghỉ 5 giây, hồi nhanh năng lượng.) 98280 2233620 1000 295 0 0 0 10 695 0
Nữ Kiếm Sĩ Sóng Hoa Hồng Trong 5 giây, mỗi giây gây thiệt hại cho các mục tiêu xung quanh bằng (90% công thường của Tướng + 5% Máu tối đa của mục tiêu). (Nghỉ: 8 giây. Giảm 70% thiệt hại phải nhận và miễn nhiễm với Choáng và Sợ hãi. Mỗi 3 giây Tướng hồi máu bằng 30% lượng máu tối đa của mình.) 163440 2540520 1000 315 0 0 0 4 770 0
Nữ Thiện Xạ Súng Phòng Vệ Gây 160% Tấn Công Thiệt Hại cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và giảm 10% hồi máu của địch trong 2 giây, bản thân sẽ nhận TH ít hơn 15%, đồng thời triệu hồi Phi thuyền trong 12 giây. (Nghỉ: 3 giây và tự động hồi phục 25 Điểm năng lượng mỗi giây). Chiêu thức của Phi thuyền sẽ nhắm đến mục tiêu ít Máu nhất, làm ngất 1 giây và gây 300% Phi thuyền TC TH lên tất cả các mục tiêu trong phạm vi. Phi thuyền được trang bị bộ phân tán cấp 5 và tàng hình, đồng thời không bị giới hạn trong phạm vi Nhà Tướng khi phòng thủ. 117180 1166580 600 275 0 0 0 9 769 0
Nữ Hải Tướng Mỏ Neo Tăng 10% tấn công và phản lại 6% thiệt hại phải chịu trong 4 giây. ( Nghỉ 4 giây. Khi bị tấn công, gây 250% thiệt hại công thường lên các mục tiêu trong một khu vực gần, hồi máu bản thân bằng 50% thiệt hại đã gây ra. Nghỉ 0.5 giây) 117180 2845620 1000 335 0 0 0 4 811 0
Rồng Lửa Hỏa Quang 218400 117488000 1200 260 0 0 0 3 5287 0

Đợt № 10 - Bắt đầu trận đấu 50 sec.

Tấn công Máu Phạm vi tấn công Tốc độ tấn công Di Chuyển Chống CRIT TH CRIT Tránh né Chính xác CRIT
Hỏa Quang 302400 75694080 1200 260 0 0 0 3 3734 0
Rồng Dung Nham Bùng nổ Nguyên thủy: Xóa điều kiện hỗ trợ của 2 Tướng địch. Mỗi 0.4 giây gây 150% thiệt hại công thường cho 2 tướng ở gần trong 8 giây. Tăng 18% thiệt hại địch phải nhận trong 3 giây. Hóa hình: Gây 520% thiệt hại công thường lên các mục tiêu thuộc một phạm vi bất kỳ trong 4 giây, xóa điều kiện hỗ trợ và Giam cầm trong 1.2 giây. (Tướng hóa dung nham ngay khi vào trận và tiếp tục hóa hình sau mỗi 10 giây, mỗi lần duy trì trong 8 giây . Khi hóa hình, tướng hồi 100% máu, mỗi lần bị công chịu tối đa 10.000 thiệt hại, miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, Giảm năng lượng.) Tướng hồi năng lượng cực nhanh. 111420 2437380 1000 295 0 0 3000 10 767 0
Nữ Thiện Xạ Súng Phòng Vệ Gây 160% Tấn Công Thiệt Hại cho 1 mục tiêu ngẫu nhiên, và giảm 10% hồi máu của địch trong 2 giây, bản thân sẽ nhận TH ít hơn 15%, đồng thời triệu hồi Phi thuyền trong 12 giây. (Nghỉ: 3 giây và tự động hồi phục 25 Điểm năng lượng mỗi giây). Chiêu thức của Phi thuyền sẽ nhắm đến mục tiêu ít Máu nhất, làm ngất 1 giây và gây 300% Phi thuyền TC TH lên tất cả các mục tiêu trong phạm vi. Phi thuyền được trang bị bộ phân tán cấp 5 và tàng hình, đồng thời không bị giới hạn trong phạm vi Nhà Tướng khi phòng thủ. 117180 1166580 600 275 0 0 0 9 769 0
Băng Phụng Băng Nộ Tướng triệu hồi một khiên băng miễn dịch thiệt hại tấn công và thiệt hại phản đòn trong 5 giây. Mỗi 0,5 giây, Tướng gây 80% thiệt hại tấn công cơ bản cho các mục tiêu địch ở gần trong 5 giây và trong mỗi 0,5 giây Đóng băng chúng 0,2 giây trong 5 giây. (Nghỉ: 7 giây. Tướng miễn dịch Câm lặng và các tác động từ Thiên tai. Khi khiên băng còn tồn tại, Tướng không thể di chuyển, tấn công, dùng chiêu thức, không nhận được tăng cường và hỗ trợ từ Chiêu thức và Hồn khí.) 185580 2641860 1000 325 0 0 0 10 856 0
Xạ Thủ Tình Yêu Hồng Tâm Mỗi giây gây 80% thiệt hại công thường và xóa hỗ trợ lên tướng có máu nhỏ nhất trong 3 giây. Triệu hồi 1 con Điêu trắng trong 12 giây. (Nghỉ: 4 giây. Mỗi lần bị công, Tướng chỉ nhận tối đa 18,000 thiệt hại và hồi năng lượng cực nhanh)  Mỗi lần Điêu trắng bị công chỉ nhận tối đa 1 thiệt hại và tăng 45% sức tấn công cho chủ nhân trong 8 giây (Nghỉ 8 giây) 160560 1216620 800 275 0 0 0 10 986 0
Phù Thủy Băng Cự Thạch Ném một quả cầu băng vào mục tiêu, gây 90% thiệt hại công thường và giảm 4 điểm năng lượng của tất cả mục tiêu địch trên đường đi. Đồng thời xóa các điều kiện xấu cho bản thân. (Tướng miễn dịch với Choáng, Sợ hãi, có 100% tốc độ tấn công, giảm sát thương phải chịu dưới 75% và hồi nhanh năng lượng.) 111420 2133000 1000 315 0 0 0 10 759 0
Quỷ Nộ OK OK 3000 1000000 1200 260 0 0 0 3 400 0

Ngoài ra

Vực Thẳm I
Vực Thẳm II
Vực Thẳm III
Vực Thẳm IV
Luyện Ngục I
Luyện Ngục II
Luyện Ngục III
Luyện Ngục IV
Vực Quỷ Thét II
Vực Quỷ Thét III
Vực Quỷ Thét IV