Tướng: Tiên Nữ

Tiên Nữ

Tiên Nữ Tiên Nữ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:19002698051680
Tấn công Tấn công:24019683292
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:150015001500
Di Chuyển Di Chuyển:170185185
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:101010
Chính xác Chính xác:166215317
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Tiên TriPhân TánHãy chọn tài năngHoa Bay
Tất cả mọi người trong bộ tộc của Tiên nữ biết rằng cô được ban phước bởi phép thuật thần thánh. Sau khi tự nói với bản thân, cô bỏ đi dấn thân vào cuộc hành trình bí ẩn. Phải chăng cô có người mách bảo?
  • Hoa Bay
  • Tôtem Thần
  • Tiên Nữ
  • Tiên Nữ Tiến hóa 1
  • Tiên Nữ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 60% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 60% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 10 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 80% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 80% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 9.5 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 100% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 100% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 9 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 120% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 120% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 8.5 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 140% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 140% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 8 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 160% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 160% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 7.5 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 190% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 190% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 7 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 220% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 220% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 6.5 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 250% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 250% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 6 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 280% Thiệt Hại & phá bùa tốt của 3 kẻ địch. Hồi 280% Máu; phá bùa xấu cho 3 đồng đội. Nghỉ: 5.5 giây. Có Phân Tán Cấp 5.
CấpThông Báo
1Gây TH bằng 60% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 60% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
2Gây TH bằng 80% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 80% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
3Gây TH bằng 100% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 100% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
4Gây TH bằng 120% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 120% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
5Gây TH bằng 140% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 140% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
6Gây TH bằng 160% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 160% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
7Gây TH bằng 190% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 190% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
8Gây TH bằng 220% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 220% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
9Gây TH bằng 250% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 250% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
10Gây TH bằng 280% TC lên 3 Tướng đối thủ bất kỳ và loại bỏ hiệu ứng tốt của chúng. Hồi máu bằng 280% TC và giúp loại bỏ hiệu ứng xấu cho 3 Tướng đồng minh ở gần .
Tiên Nữ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
119002401705
2199525217010
3209026417015
4218527617019
5228028817024
6237530017029
7247031217034
8256532417039
9266033617044
10275534817048
11285036017053
12294537217058
13304038417063
14313539617068
15323040817073
16332542017078
17342043217082
18351544417087
19361045617092
20370546817097
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
560570817597
215700720175102
225795732175107
235890744175112
245985756175117
256080768175122
266175780175127
276270792175132
286365804175136
296460816175141
306555828175146
316650840175151
326745852175156
336840864175161
346935876175166
357030888175171
367125900175175
377220912175180
387315924175185
397410936175190
407505948175195
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
94051188180196
4195001200180201
4295951212180206
4396901224180211
4497851236180216
4598801248180221
4699751260180225
47100701272180230
48101651284180235
49102601296180240
50103551308180245
51104501320180250
52105451332180255
53106401344180260
54107351356180265
55108301368180270
56109251380180274
57110201392180279
58111151404180284
59112101416180289
60113051428180294
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
132051668185296
61133001680185301
62133951692185306
63134901704185310
64135851716185315
65136801728185320
66137751740185325
67138701752185330
68139651764185335
69140601776185340
70141551788185345
71142501800185350
72143451812185355
73144401824185360
74145351836185365
75146301848185370
76147251860185375
77148201872185379
78149151884185384
79150101896185389
80151051908185394
Tiên Nữ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
12698019681856
227122198018512
327264199218519
427406200418525
527548201618531
627690202818537
727832204018544
827974205218550
928116206418556
1028258207618562
1128400208818569
1228542210018575
1328684211218581
1428826212418587
1528968213618593
16291102148185100
17292522160185106
18293942172185112
19295362184185118
20296782196185125
21298202208185131
22299622220185137
23301042232185143
24302462244185149
25303882256185156
26305302268185162
27306722280185168
28308142292185174
29309562304185181
30310982316185187
31312402328185193
32313822340185199
33315242352185206
34316662364185212
35318082376185218
36319502388185224
37320922400185230
38322342412185237
39323762424185243
40325182436185249
41326602448185255
42328022460185262
43329442472185268
44330862484185274
45332282496185280
46333702508185286
47335122520185293
48336542532185299
49337962544185305
50339382556185311
51340802568185318
52342222580185324
53343642592185330
54345062604185336
55346482616185343
56347902628185349
57349322640185355
58350742652185361
59352162664185367
60353582676185374
61355002688185380
62356422700185386
63357842712185392
64359262724185399
65360682736185405
66362102748185411
67363522760185417
68364942772185423
69366362784185430
70367782796185436
71369202808185442
72370622820185448
73372042832185455
74373462844185461
75374882856185467
76376302868185473
77377722880185480
78379142892185486
79380562904185492
80381982916185498
Tiên Nữ
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
15700039641858
257213397618515
357426398818523
457639400018530
557852401218538
658065402418545
758278403618553
858491404818560
958704406018568
1058917407218575
1159130408418583
1259343409618590
1359556410818598
14597694120185105
15599824132185113
16601954144185120
17604084156185128
18606214168185136
19608344180185143
20610474192185151
21612604204185158
22614734216185166
23616864228185173
24618994240185181
25621124252185188
26623254264185196
27625384276185203
28627514288185211
29629644300185218
30631774312185226
31633904324185233
32636034336185241
33638164348185248
34640294360185256
35642424372185263
36644554384185271
37646684396185279
38648814408185286
39650944420185294
40653074432185301
41655204444185309
42657334456185316
43659464468185324
44661594480185331
45663724492185339
46665854504185346
47667984516185354
48670114528185361
49672244540185369
50674374552185376
51676504564185384
52678634576185391
53680764588185399
54682894600185407
55685024612185414
56687154624185422
57689284636185429
58691414648185437
59693544660185444
60695674672185452
61697804684185459
62699934696185467
63702064708185474
64704194720185482
65706324732185489
66708454744185497
67710584756185504
68712714768185512
69714844780185519
70716974792185527
71719104804185534
72721234816185542
73723364828185550
74725494840185557
75727624852185565
76729754864185572
77731884876185580
78734014888185587
79736144900185595
80738274912185602
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Tiên Nữ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Tiên Nữ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Tiên Nữ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Tiên Nữ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Tiên Nữ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Rừng Cổ
Rừng Cổ
Thông Báo Tướng Thưởng
Khu Rừng Cổ đã từng là niềm tin sức mạnh của cư dân vào một cuộc sống yên bình. Nhưng mọi thứ đã thay đổi khi tổ tiên Tộc Cánh tham gia chế tạo bảo thạch chống rồng, sự hiếu chiến cuối cùng đẩy những tổ tiên này rời khỏi khu rừng. 2 Unknown - Unknown x 4
Rất ít người có thể sở hữu được sức mạnh tự nhiên của khu rừng cổ vì nó chỉ thuộc vể những ai xứng đáng. Vì thế các thế lực bắt đầu chuyển hướng sang những sinh linh của khu rừng, Pháp Sư và Thần Rừng sẽ những mục tiêu trong cuộc săn lùng … 4 Unknown - Unknown x 5
Những sinh linh của rừng đang ở tình thế vô cùng nguy nan. Và Tộc Cánh và đã lập một hiệp ước với loài người, Nữ Thiện Xạ cùng nhiều anh hùng khác lần lượt đến hỗ trợ. Nhưng liệu liên minh này có tan vỡ khi mà Tiên Nữ một hậu duệ của Tộc Cánh cũng gặp phải sự thù địch của phía đồng minh. 6 Unknown - Unknown x 3
Tiên Nữ + Pháp Sư + Mộc Tinh + Nữ Thiện Xạ + Xạ Thủ Tình Yêu + Quỷ Cây + Ong Chúa Sát Thủ + Thần Rừng
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Cánh Hoa
Cánh Hoa
Đôi cánh trở nên giống như cánh hoa khi cô được học cách kiểm soát sức mạnh tinh linh của cô.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Bài

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Kỹ Năng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
0
0
0
0
0
8

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép