Tính năng: | |||
---|---|---|---|
3000 | 42600 | ||
240 | 2048 | 0 | |
400 | 400 | ||
235 | 250 | ||
16 | 16 | ||
170 | 222 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 | ||
0 | 0 |
Đài Hộ Vệ | Kỹ năng Tướng | Khả năng | |
---|---|---|---|
Phí | Sức Mạnh | Sức Mạnh | Sức Mạnh | ||
---|---|---|---|---|---|
1/15 | --- | 59 | 78 | 98 | |
Gây tổng 480% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 30% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
2/15 | 2000 (100 ) | 117 | 156 | 195 | |
Gây tổng 580% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 35% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
3/15 | 10000 (500 ) | 176 | 234 | 293 | |
Gây tổng 680% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 40% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
4/15 | 30000 (1500 ) | 234 | 312 | 390 | |
Gây tổng 780% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 45% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
5/15 | 70000 (3500 ) | 293 | 390 | 488 | |
Gây tổng 880% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 50% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
6/15 | 120000 (6000 ) | 351 | 468 | 585 | |
Gây tổng 1000% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 60% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
7/15 | 200000 (10000 ) | 410 | 546 | 683 | |
Gây tổng 1120% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 70% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
8/15 | 500000 (25000 ) | 468 | 624 | 780 | |
Gây tổng 1240% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 80% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
9/15 | 800000 (40000 ) | 527 | 702 | 878 | |
Gây tổng 1360% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 90% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) | |||||
10/15 | 1600000 (80000 ) | 585 | 780 | 975 | |
Gây tổng 1500% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 100% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.)) |
1 | Gây tổng 480% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
2 | Gây tổng 580% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
3 | Gây tổng 680% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
4 | Gây tổng 780% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
5 | Gây tổng 880% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
6 | Gây tổng 1000% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
7 | Gây tổng 1120% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
8 | Gây tổng 1240% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
9 | Gây tổng 1360% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
10 | Gây tổng 1500% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 3000 | 240 | 235 | 5 |
2 | 3150 | 254 | 235 | 10 |
3 | 3300 | 268 | 235 | 16 |
4 | 3450 | 282 | 235 | 21 |
5 | 3600 | 296 | 235 | 26 |
6 | 3750 | 310 | 235 | 31 |
7 | 3900 | 324 | 235 | 36 |
8 | 4050 | 338 | 235 | 42 |
9 | 4200 | 352 | 235 | 47 |
10 | 4350 | 366 | 235 | 52 |
11 | 4500 | 380 | 235 | 57 |
12 | 4650 | 394 | 235 | 62 |
13 | 4800 | 408 | 235 | 68 |
14 | 4950 | 422 | 235 | 73 |
15 | 5100 | 436 | 235 | 78 |
16 | 5250 | 450 | 235 | 83 |
17 | 5400 | 464 | 235 | 88 |
18 | 5550 | 478 | 235 | 94 |
19 | 5700 | 492 | 235 | 99 |
20 | 5850 | 506 | 235 | 104 |
20 (2 x ) 1000 (1000) 10000 (10000) 10 |
8850 | 746 | 240 | 105 |
21 | 9000 | 760 | 240 | 110 |
22 | 9150 | 774 | 240 | 115 |
23 | 9300 | 788 | 240 | 120 |
24 | 9450 | 802 | 240 | 126 |
25 | 9600 | 816 | 240 | 131 |
26 | 9750 | 830 | 240 | 136 |
27 | 9900 | 844 | 240 | 141 |
28 | 10050 | 858 | 240 | 147 |
29 | 10200 | 872 | 240 | 152 |
30 | 10350 | 886 | 240 | 157 |
31 | 10500 | 900 | 240 | 162 |
32 | 10650 | 914 | 240 | 167 |
33 | 10800 | 928 | 240 | 173 |
34 | 10950 | 942 | 240 | 178 |
35 | 11100 | 956 | 240 | 183 |
36 | 11250 | 970 | 240 | 188 |
37 | 11400 | 984 | 240 | 194 |
38 | 11550 | 998 | 240 | 199 |
39 | 11700 | 1012 | 240 | 204 |
40 | 11850 | 1026 | 240 | 209 |
40 (3 x ) 3000 (4000) 30000 (40000) 50 |
14850 | 1266 | 245 | 210 |
41 | 15000 | 1280 | 245 | 216 |
42 | 15150 | 1294 | 245 | 221 |
43 | 15300 | 1308 | 245 | 226 |
44 | 15450 | 1322 | 245 | 231 |
45 | 15600 | 1336 | 245 | 237 |
46 | 15750 | 1350 | 245 | 242 |
47 | 15900 | 1364 | 245 | 247 |
48 | 16050 | 1378 | 245 | 253 |
49 | 16200 | 1392 | 245 | 258 |
50 | 16350 | 1406 | 245 | 263 |
51 | 16500 | 1420 | 245 | 268 |
52 | 16650 | 1434 | 245 | 274 |
53 | 16800 | 1448 | 245 | 279 |
54 | 16950 | 1462 | 245 | 284 |
55 | 17100 | 1476 | 245 | 289 |
56 | 17250 | 1490 | 245 | 295 |
57 | 17400 | 1504 | 245 | 300 |
58 | 17550 | 1518 | 245 | 305 |
59 | 17700 | 1532 | 245 | 310 |
60 | 17850 | 1546 | 245 | 316 |
60 (4 x ) 10000 (14000) 100000 (140000) 75 |
20850 | 1786 | 250 | 317 |
61 | 21000 | 1800 | 250 | 323 |
62 | 21150 | 1814 | 250 | 328 |
63 | 21300 | 1828 | 250 | 333 |
64 | 21450 | 1842 | 250 | 338 |
65 | 21600 | 1856 | 250 | 344 |
66 | 21750 | 1870 | 250 | 349 |
67 | 21900 | 1884 | 250 | 354 |
68 | 22050 | 1898 | 250 | 360 |
69 | 22200 | 1912 | 250 | 365 |
70 | 22350 | 1926 | 250 | 370 |
71 | 22500 | 1940 | 250 | 376 |
72 | 22650 | 1954 | 250 | 381 |
73 | 22800 | 1968 | 250 | 386 |
74 | 22950 | 1982 | 250 | 391 |
75 | 23100 | 1996 | 250 | 397 |
76 | 23250 | 2010 | 250 | 402 |
77 | 23400 | 2024 | 250 | 407 |
78 | 23550 | 2038 | 250 | 413 |
79 | 23700 | 2052 | 250 | 418 |
80 | 23850 | 2066 | 250 | 423 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 42600 | 2048 | 250 | 7 |
2 | 42825 | 2062 | 250 | 13 |
3 | 43050 | 2076 | 250 | 20 |
4 | 43275 | 2090 | 250 | 26 |
5 | 43500 | 2104 | 250 | 33 |
6 | 43725 | 2118 | 250 | 40 |
7 | 43950 | 2132 | 250 | 46 |
8 | 44175 | 2146 | 250 | 53 |
9 | 44400 | 2160 | 250 | 59 |
10 | 44625 | 2174 | 250 | 66 |
11 | 44850 | 2188 | 250 | 72 |
12 | 45075 | 2202 | 250 | 79 |
13 | 45300 | 2216 | 250 | 86 |
14 | 45525 | 2230 | 250 | 92 |
15 | 45750 | 2244 | 250 | 99 |
16 | 45975 | 2258 | 250 | 105 |
17 | 46200 | 2272 | 250 | 112 |
18 | 46425 | 2286 | 250 | 119 |
19 | 46650 | 2300 | 250 | 125 |
20 | 46875 | 2314 | 250 | 132 |
21 | 47100 | 2328 | 250 | 138 |
22 | 47325 | 2342 | 250 | 145 |
23 | 47550 | 2356 | 250 | 152 |
24 | 47775 | 2370 | 250 | 158 |
25 | 48000 | 2384 | 250 | 165 |
26 | 48225 | 2398 | 250 | 171 |
27 | 48450 | 2412 | 250 | 178 |
28 | 48675 | 2426 | 250 | 184 |
29 | 48900 | 2440 | 250 | 191 |
30 | 49125 | 2454 | 250 | 198 |
31 | 49350 | 2468 | 250 | 204 |
32 | 49575 | 2482 | 250 | 211 |
33 | 49800 | 2496 | 250 | 217 |
34 | 50025 | 2510 | 250 | 224 |
35 | 50250 | 2524 | 250 | 231 |
36 | 50475 | 2538 | 250 | 237 |
37 | 50700 | 2552 | 250 | 244 |
38 | 50925 | 2566 | 250 | 250 |
39 | 51150 | 2580 | 250 | 257 |
40 | 51375 | 2594 | 250 | 264 |
41 | 51600 | 2608 | 250 | 270 |
42 | 51825 | 2622 | 250 | 277 |
43 | 52050 | 2636 | 250 | 283 |
44 | 52275 | 2650 | 250 | 290 |
45 | 52500 | 2664 | 250 | 297 |
46 | 52725 | 2678 | 250 | 303 |
47 | 52950 | 2692 | 250 | 310 |
48 | 53175 | 2706 | 250 | 316 |
49 | 53400 | 2720 | 250 | 323 |
50 | 53625 | 2734 | 250 | 329 |
51 | 53850 | 2748 | 250 | 336 |
52 | 54075 | 2762 | 250 | 343 |
53 | 54300 | 2776 | 250 | 349 |
54 | 54525 | 2790 | 250 | 356 |
55 | 54750 | 2804 | 250 | 362 |
56 | 54975 | 2818 | 250 | 369 |
57 | 55200 | 2832 | 250 | 376 |
58 | 55425 | 2846 | 250 | 382 |
59 | 55650 | 2860 | 250 | 389 |
60 | 55875 | 2874 | 250 | 395 |
61 | 56100 | 2888 | 250 | 402 |
62 | 56325 | 2902 | 250 | 409 |
63 | 56550 | 2916 | 250 | 415 |
64 | 56775 | 2930 | 250 | 422 |
65 | 57000 | 2944 | 250 | 428 |
66 | 57225 | 2958 | 250 | 435 |
67 | 57450 | 2972 | 250 | 441 |
68 | 57675 | 2986 | 250 | 448 |
69 | 57900 | 3000 | 250 | 455 |
70 | 58125 | 3014 | 250 | 461 |
71 | 58350 | 3028 | 250 | 468 |
72 | 58575 | 3042 | 250 | 474 |
73 | 58800 | 3056 | 250 | 481 |
74 | 59025 | 3070 | 250 | 488 |
75 | 59250 | 3084 | 250 | 494 |
76 | 59475 | 3098 | 250 | 501 |
77 | 59700 | 3112 | 250 | 507 |
78 | 59925 | 3126 | 250 | 514 |
79 | 60150 | 3140 | 250 | 521 |
80 | 60375 | 3154 | 250 | 527 |
Cấp | Máu | Tấn công | Di Chuyển | Sức Mạnh |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 7 | |
2 | 0 | 0 | 13 | |
3 | 0 | 0 | 20 | |
4 | 0 | 0 | 26 | |
5 | 0 | 0 | 33 | |
6 | 0 | 0 | 39 | |
7 | 0 | 0 | 46 | |
8 | 0 | 0 | 52 | |
9 | 0 | 0 | 59 | |
10 | 0 | 0 | 65 | |
11 | 0 | 0 | 72 | |
12 | 0 | 0 | 78 | |
13 | 0 | 0 | 85 | |
14 | 0 | 0 | 91 | |
15 | 0 | 0 | 98 | |
16 | 0 | 0 | 104 | |
17 | 0 | 0 | 111 | |
18 | 0 | 0 | 117 | |
19 | 0 | 0 | 124 | |
20 | 0 | 0 | 130 | |
21 | 0 | 0 | 137 | |
22 | 0 | 0 | 143 | |
23 | 0 | 0 | 150 | |
24 | 0 | 0 | 156 | |
25 | 0 | 0 | 163 | |
26 | 0 | 0 | 169 | |
27 | 0 | 0 | 176 | |
28 | 0 | 0 | 182 | |
29 | 0 | 0 | 189 | |
30 | 0 | 0 | 195 | |
31 | 0 | 0 | 202 | |
32 | 0 | 0 | 208 | |
33 | 0 | 0 | 215 | |
34 | 0 | 0 | 221 | |
35 | 0 | 0 | 228 | |
36 | 0 | 0 | 234 | |
37 | 0 | 0 | 241 | |
38 | 0 | 0 | 247 | |
39 | 0 | 0 | 254 | |
40 | 0 | 0 | 260 | |
41 | 0 | 0 | 267 | |
42 | 0 | 0 | 273 | |
43 | 0 | 0 | 280 | |
44 | 0 | 0 | 286 | |
45 | 0 | 0 | 293 | |
46 | 0 | 0 | 299 | |
47 | 0 | 0 | 306 | |
48 | 0 | 0 | 312 | |
49 | 0 | 0 | 319 | |
50 | 0 | 0 | 325 | |
51 | 0 | 0 | 332 | |
52 | 0 | 0 | 338 | |
53 | 0 | 0 | 345 | |
54 | 0 | 0 | 351 | |
55 | 0 | 0 | 358 | |
56 | 0 | 0 | 364 | |
57 | 0 | 0 | 371 | |
58 | 0 | 0 | 377 | |
59 | 0 | 0 | 384 | |
60 | 0 | 0 | 390 | |
61 | 0 | 0 | 397 | |
62 | 0 | 0 | 403 | |
63 | 0 | 0 | 410 | |
64 | 0 | 0 | 416 | |
65 | 0 | 0 | 423 | |
66 | 0 | 0 | 429 | |
67 | 0 | 0 | 436 | |
68 | 0 | 0 | 442 | |
69 | 0 | 0 | 449 | |
70 | 0 | 0 | 455 | |
71 | 0 | 0 | 462 | |
72 | 0 | 0 | 468 | |
73 | 0 | 0 | 475 | |
74 | 0 | 0 | 481 | |
75 | 0 | 0 | 488 | |
76 | 0 | 0 | 494 | |
77 | 0 | 0 | 501 | |
78 | 0 | 0 | 507 | |
79 | 0 | 0 | 514 | |
80 | 0 | 0 | 520 |
Skin
Vận Mệnh
Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.+ + + + + + + +
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí
Vũ khí
Súng Lửa Đỏ | Mãnh liệt và nóng rực như chủ nhân của nó. Mỗi phát bắn đều sáng rực và mịt mù. |
Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.
Kỹ năng Tướng
2
0
2
0
0
1
55
0
0
0
0
2
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
3
2
0
23
1
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Bài
0
0
56
2
3
0
0
0
1
0
0
0
3
0
1
0
0
1
1
0
3
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
3
0
0
0
0
0
1
Kỹ Năng
4
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
17
3
0
0
0
0
0
0
0
68
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thú Nuôi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
42
0
0
0
0
0
0
5
2
0
0
2
2
0
2
3
0
0
0
0
0
0
Đặc Tính
0
1
0
1
2
14
92
Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển | Phí Tuyển | Lượt * |
---|
* -Rất có thể là gần đúng.
3D người mẫu của những nhân vật
Ngoài ra
Hộ VệTuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép