Tướng: Thợ Săn Bão Lửa

Thợ Săn Bão Lửa

Thợ Săn Bão Lửa Thợ Săn Bão Lửa

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:300042600
Tấn công Tấn công:24020480
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:400400
Di Chuyển Di Chuyển:235250
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:1616
Chính xác Chính xác:170222
Tránh né Tránh né:00
CRIT CRIT:00
TH CRIT TH CRIT:00
Chống CRIT Chống CRIT:00
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúOKHãy chọn tài năngLiên Hỏa Kích
Hắn từng ép buộc một viên quan Hoàng Thành viết tiểu sử về mình. Với tựa đề "Hồi ức tay súng thần", nó gồm những suy nghĩ sâu sắc: 1. Tiêu diệt kẻ xấu với thần thái phong cách nhất. 2. Hắn không thích Kẻ Diệt Rồng. Vì hắn không có được thân hình lực lưỡng. 3. Hắn phấn đấu để trở thành một người tốt, một tay súng vĩ đại, một anh hùng và là người đàn ông của tất cả phụ nữ.
  • Liên Hỏa Kích
  • Tôtem Thần
  • Thợ Săn Bão Lửa
  • Thợ Săn Bão Lửa Tiến hóa 1
  • Thợ Săn Bão Lửa Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây tổng 480% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 30% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây tổng 580% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 35% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây tổng 680% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 40% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây tổng 780% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 45% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây tổng 880% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 50% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây tổng 1000% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 60% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây tổng 1120% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 70% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây tổng 1240% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 80% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây tổng 1360% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 90% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây tổng 1500% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này. Trong 3,5 giây tiếp theo, mỗi 0,25 giây, gây 100% thiệt hại công thường thực tế cho 3 đơn vị địch ngẫu nhiên trong một vòng cung. (Nghỉ 4 giây. Tướng nhận dưới 65% thiệt hại, miễn dịch Tê Liệt và Choáng. Khi bị tấn công, sẽ gây Tê Liệt trong 1,5 giây và tạo 400% thiệt hại công thường lên mục tiêu, và hồi phục máu bằng 45% thiệt hại đã tạo ra. (Nghỉ: 2 giây.))
CấpThông Báo
1Gây tổng 480% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
2Gây tổng 580% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
3Gây tổng 680% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
4Gây tổng 780% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
5Gây tổng 880% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
6Gây tổng 1000% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
7Gây tổng 1120% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
8Gây tổng 1240% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
9Gây tổng 1360% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
10Gây tổng 1500% thiệt hại công thường thực tế cho các mục tiêu địch trong một vòng cung. (Có thể ảnh hưởng tối đa 3 đơn vị trong một vòng cung). Đồng thời loại bỏ các yếu tố hỗ trợ của các đơn vị chịu thiệt hại từ chiêu thức này.
Thợ Săn Bão Lửa
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
130002402355
2315025423510
3330026823516
4345028223521
5360029623526
6375031023531
7390032423536
8405033823542
9420035223547
10435036623552
11450038023557
12465039423562
13480040823568
14495042223573
15510043623578
16525045023583
17540046423588
18555047823594
19570049223599
205850506235104
20 (2 x Star)
1000 (1000Sao)
10000 (10000Vàng)
10Lửa Công Lý
8850746240105
219000760240110
229150774240115
239300788240120
249450802240126
259600816240131
269750830240136
279900844240141
2810050858240147
2910200872240152
3010350886240157
3110500900240162
3210650914240167
3310800928240173
3410950942240178
3511100956240183
3611250970240188
3711400984240194
3811550998240199
39117001012240204
40118501026240209
40 (3 x Star)
3000 (4000Sao)
30000 (40000Vàng)
50Lửa Công Lý
148501266245210
41150001280245216
42151501294245221
43153001308245226
44154501322245231
45156001336245237
46157501350245242
47159001364245247
48160501378245253
49162001392245258
50163501406245263
51165001420245268
52166501434245274
53168001448245279
54169501462245284
55171001476245289
56172501490245295
57174001504245300
58175501518245305
59177001532245310
60178501546245316
60 (4 x Star)
10000 (14000Sao)
100000 (140000Vàng)
75Lửa Công Lý
208501786250317
61210001800250323
62211501814250328
63213001828250333
64214501842250338
65216001856250344
66217501870250349
67219001884250354
68220501898250360
69222001912250365
70223501926250370
71225001940250376
72226501954250381
73228001968250386
74229501982250391
75231001996250397
76232502010250402
77234002024250407
78235502038250413
79237002052250418
80238502066250423
Thợ Săn Bão Lửa
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
14260020482507
242825206225013
343050207625020
443275209025026
543500210425033
643725211825040
743950213225046
844175214625053
944400216025059
1044625217425066
1144850218825072
1245075220225079
1345300221625086
1445525223025092
1545750224425099
16459752258250105
17462002272250112
18464252286250119
19466502300250125
20468752314250132
21471002328250138
22473252342250145
23475502356250152
24477752370250158
25480002384250165
26482252398250171
27484502412250178
28486752426250184
29489002440250191
30491252454250198
31493502468250204
32495752482250211
33498002496250217
34500252510250224
35502502524250231
36504752538250237
37507002552250244
38509252566250250
39511502580250257
40513752594250264
41516002608250270
42518252622250277
43520502636250283
44522752650250290
45525002664250297
46527252678250303
47529502692250310
48531752706250316
49534002720250323
50536252734250329
51538502748250336
52540752762250343
53543002776250349
54545252790250356
55547502804250362
56549752818250369
57552002832250376
58554252846250382
59556502860250389
60558752874250395
61561002888250402
62563252902250409
63565502916250415
64567752930250422
65570002944250428
66572252958250435
67574502972250441
68576752986250448
69579003000250455
70581253014250461
71583503028250468
72585753042250474
73588003056250481
74590253070250488
75592503084250494
76594753098250501
77597003112250507
78599253126250514
79601503140250521
80603753154250527
Thợ Săn Bão Lửa
Cấp
Máu
Máu
Tấn công
Tấn công
Di Chuyển
Di Chuyển
Sức mạnh
Sức Mạnh
1007
20013
30020
40026
50033
60039
70046
80052
90059
100065
110072
120078
130085
140091
150098
1600104
1700111
1800117
1900124
2000130
2100137
2200143
2300150
2400156
2500163
2600169
2700176
2800182
2900189
3000195
3100202
3200208
3300215
3400221
3500228
3600234
3700241
3800247
3900254
4000260
4100267
4200273
4300280
4400286
4500293
4600299
4700306
4800312
4900319
5000325
5100332
5200338
5300345
5400351
5500358
5600364
5700371
5800377
5900384
6000390
6100397
6200403
6300410
6400416
6500423
6600429
6700436
6800442
6900449
7000455
7100462
7200468
7300475
7400481
7500488
7600494
7700501
7800507
7900514
8000520
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000
Sao x 3000
5600
356 Chính xácVàng x 100000
Sao x 3000
51000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 16
51500
5127 Tấn côngVàng x 300000
Sao x 6500
141900
61635 MáuVàng x 300000
Sao x 6500
52200
712 CRITVàng x 300000
Sao x 6500
52700
812 Chống CRITVàng x 300000
Sao x 6500
53100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 16
53600
104490 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
144000
1159 Tấn côngVàng x 600000
Sao x 10500
64500
122095 MáuVàng x 600000
Sao x 10500
65100
1379 Chính xácVàng x 600000
Sao x 10500
65600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 18
66200
15178 Tấn côngVàng x 1200000
Sao x 15000
196800
162285 MáuVàng x 1200000
Sao x 15000
67400
1717 CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68100
1817 Chống CRITVàng x 1200000
Sao x 15000
68800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24
Unknown - Unknown x 16
Thợ Săn Bão Lửa x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
3010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970
Sao x 20000
814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20
815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
2417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420
Sao x 25500
823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20
824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
2426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050
Sao x 31500
1031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14
Unknown - Unknown x 6
1032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
3034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250
Sao x 38000
1039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8
Unknown - Unknown x 16
Thợ Săn Bão Lửa x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
4841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000
Sao x 45000
1242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
3542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000
Sao x 52500
1243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 4
1244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
3544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000
Sao x 60500
1445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
1446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
4146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000
Sao x 69000
1447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 15
Thợ Săn Bão Lửa x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
6548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000
Sao x 78000
1549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
4650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000
Sao x 88000
1552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2
Unknown - Unknown x 6
1553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
4654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000
Sao x 100000
1757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 8
1758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
5159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000
Sao x 115000
1762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 10
Thợ Săn Bão Lửa x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
8264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000
Sao x 135000
1965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
5766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000
Sao x 165000
1968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3
Unknown - Unknown x 5
1968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
5769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000
Sao x 210000
2171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4
Unknown - Unknown x 6
2171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
6272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000
Sao x 270000
2174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6
Unknown - Unknown x 12
Thợ Săn Bão Lửa x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Tướng Cướp
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Tướng Cướp
Tướng Cướp
Khi Thợ Săn Bão Lửa nhận được Skin: Tấn công +400, HP +50000 Hắn là một kẻ phản diện mà cái tôi vượt trội hơn khả năng sắc bén của hắn. Nếu ai có thể nịnh bợ hắn thật nhiều, thì có thể sẽ sống sót.400 Tấn công
50000 Máu
Unknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 50000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Tửu Quán
Tửu Quán
Thông Báo Tướng Thưởng
Là chủ và là một huyền thoại của Quán Rượu nổi tiếng. Ngài không chấp nhận dưới quyền của bất kỳ thế lực nào và luôn dang tay giúp đỡ những kẻ hoạn nạn. Quán của Ngài dần trở thành nơi tập hợp nhiều nhân vật chính nghĩa, tạo ra một liên minh công lý vững chắc trên vùng đất loạn lạc này... 2 Unknown - Unknown x 4
Thời gian trôi qua, Quán Rượu đã không còn như xưa, cũng giống như người chủ hiện tại, Kane Kẹo Ngọt, một nhân vật hấp dẫn nhưng nguy hiểm. Trí tuệ và sự cao thượng đã không thể so với sức mạnh và địa vị. Tuy nhiên ánh sáng của chính nghĩa đã soi rọi khi chiến tranh nổ ra! 4 Unknown - Unknown x 5
Vệ Nữ Đại Dương xuất hiện một cách bất ngờ khi liên minh của Vua Hải Tặc, Viking và Đao Phủ đang chiến đấu giải nguy. Cô chỉ muốn xem nguyên cớ nào đang phá vỡ sự bình yên của biển cả. Nhưng với sự thuyết phục cụa Kỵ Sĩ Địa Ngục thì cô cũng đã gia nhập liên minh này đối đầu với Đồi Tử Vong. 6 Unknown - Unknown x 3
Thợ Săn Bão Lửa + Du Nữ Ma Thuật + Kỵ Sĩ Địa Ngục + Vua Hải Tặc + Kane Kẹo Ngọt + Viking + Vệ Nữ Đại Dương + Nữ Hải Tướng + Đao Phủ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Súng Lửa Đỏ
Súng Lửa Đỏ
Mãnh liệt và nóng rực như chủ nhân của nó. Mỗi phát bắn đều sáng rực và mịt mù.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

2
0
2
0
0
1
55
0
0
0
0
2
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
3
2
0
23
1
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0

Bài

0
0
56
2
3
0
0
0
1
0
0
0
3
0
1
0
0
1
1
0
3
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
3
0
0
0
0
0
1

Kỹ Năng

4
2
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
17
3
0
0
0
0
0
0
0
68
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Thú Nuôi

0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
42
0
0
0
0
0
0
5
2
0
0
2
2
0
2
3
0
0
0
0
0
0

Đặc Tính

0
1
0
1
2
14
92

Nhận

Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!
Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà kho
Tuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *

* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ Vệ
Tuyển
Sự tiến hóa và kinh nghiệm
So sánh đặc điểm của các anh hùng
So sánh của các anh hùng mạnh
Máy tính của các đặc điểm của các anh hùng
Khai Sáng
Kỹ năng Tướng
Đồ - Bài
3D người mẫu của những nhân vật
Phép